TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
Xe ô tô chở gia súc
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
THACO – TBMT
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
5620 x 1860 x 2555
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
2810
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
2705
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
2000
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
4900
|
4. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
83
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
33.5
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 43 s
|
4
|
Bán kính quay vòng
|
m
|
4.2
|
5
|
Lốp xe
|
6.50R16
|
6
|
Hộp số
|
Cơ khí , 5 số tiến + 01 số lùi
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
D4CB
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Tỉ số nén
|
16.1
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
96/3800
|
5
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
2497
|
6.Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn
|
7. Thông số về phần thùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Hộp
|
2
|
Kích thước thùng hàng
|
Mm
|
3380 x 1780 x 1700
|
3
|
Hệ thống thủy lực
|
-
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ bàn nâng ( thành thùng phía sau )
|
4
|
Chất liệu làm thùng thép hợp kim
|
-
Thép SS400 hợp kim chất lượng tốt
|