TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
I. Thông Số Chính
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ CHỞ GIA CẦM
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
ISUZU NQR75M
|
3
|
Công thức lái
|
4 x 2
|
4
|
Giường nằm , điều hòa
|
Có
|
II. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
7920 x 2220 x 3120
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
4475
|
3
|
Vệt bánh xe trước sau
|
Mm
|
1680/1650
|
III. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
4805
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
4000
|
3
|
Số người chuyên chở cho phép
|
Kg
|
( 03 người )
|
4
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
9000
|
IV. Tính năng động lực học
|
1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
Km/h
|
91
|
2
|
Độ vượt dốc tối đa
|
Tan e (%)
|
35
|
3
|
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m
|
S
|
1 – 23.s
|
4
|
Lốp xe
|
8.25 – 16
|
V. Động Cơ
|
1
|
Model
|
4HK1E2N
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
3
|
Dung tích xilanh
|
Cm3
|
5193
|
4
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
110/2600
|
VI .Li Hợp
|
1
|
Nhãn Hiệu
|
Theo động cơ
|
|
2
|
Kiểu loại
|
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn
|
VII . Hệ Thống Phanh
|
1
|
Phanh trước
|
Tang trống / khí nén – Thủy Lực
|
2
|
Phanh sau
|
Tang trống / khí nén – Thủy Lực
|
3
|
Phanh tay
|
Tác động lên hệ thống truyền lực cơ khí
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Thùng
|
2
|
Op Thép
|
SS400 hoặc BB300
|
3
|
Kích thước thùng hàng
|
6020 x 2150 x 2050 ( mm)
|