TT
|
Thông số
|
Đơn Vị
|
Loại xe
|
1. Thông số xe cơ sở
|
1
|
Loại phương tiện
|
XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC
|
2
|
Nhãn hiệu số loại
|
DONGFENG
|
3
|
Công thức lái , điều hòa . Số chỗ ngồi
|
4 x 2 . 03
|
4
|
Tình trạng
|
Mới 100%
|
2. Thông số kích thước
|
1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao )
|
Mm
|
6900 x 2020 x 2270
|
2
|
Chiều dài cơ sở
|
Mm
|
3800
|
3. Thông số về khối lượng
|
1
|
Khối lượng bản thân
|
Kg
|
3580
|
2
|
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế
|
Kg
|
5300
|
3
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
Kg
|
9010
|
4
|
Lốp xe
|
7.50R16
|
5. Động Cơ
|
1
|
Model
|
Q23 – 136E60 - 4
|
2
|
Kiểu loại
|
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , tăng áp
|
3
|
Công suất lớn nhất
|
KW/vòng/phút
|
100/3000
|
4
|
Dung tích xy lanh
|
Cm3
|
2300
|
I. Thông số về phần chuyên dùng
|
1
|
Dung tích xi téc
|
5.3 Khối
|
2
|
Hệ chuyên dụng
|
-
Bơm tổng thành : 45 khối / Giờ
|