TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
1. Thông số xe |
1 |
Loại phương tiện |
Sơ mi rơ mooc chở chất thải |
2 |
Dung tích |
28 khối |
3 |
Năm sản xuất |
2024 |
4 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
2. Thông số cơ bản |
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
10.860 x 2500 x 3800 |
2 |
Trục cơ sở |
|
6 x 4 |
4. Tính năng động lực học |
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
Theo xe kéo |
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
31 – 33 |
3 |
Hệ thống tre |
Nhíp lá |
4 |
Cầu xe |
- Nhãn hiệu : FUWA
- Loại : 10 – 13 tấn
|
5 |
Lốp xe. Số lượng |
12R22.5 . 13 Quả |
6 |
Khối lượng tạm tính do nhập khẩu |
Tự trọng 9.950kg, tải trọng 28.000kg, Tổng tải 38.850 kg |
5. Động Cơ |
7. Thông số về phần chuyên dùng hút chở chất thải |
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Trụ tròn |
2 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
28 |